🔍 Search: SỰ THÔ LỖ
🌟 SỰ THÔ LỖ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
호들갑
☆
Danh từ
-
1
가볍고 조심성이 없으며 야단스러운 말이나 행동.
1 SỰ THÔ LỖ, SỰ CỘC CẰN: Lời nói hay hành động khinh suất, không cẩn thận và hay gắt gỏng.
-
1
가볍고 조심성이 없으며 야단스러운 말이나 행동.
-
우락부락
Phó từ
-
1
몸집이 크고 얼굴이 험하거나 무섭게 생긴 모양.
1 SỰ THÔ LỖ, SỰ THÔ THIỂN: Dáng vẻ với cơ thể cao lớn, khuôn mặt trông man rợn, đáng sợ. -
2
성질이나 말투, 행동이 거칠고 사나운 모양.
2 SỰ LỖ MÃNG, SỰ HUNG TỢN: Dáng vẻ đáng sợ, tính khí, lời nói hay hành động thô tục, khiếm nhã.
-
1
몸집이 크고 얼굴이 험하거나 무섭게 생긴 모양.